Các từ đồng nghĩa là yếu tố quan trọng để ghi điểm trong các phần thi IELTS. Sử dụng linh hoạt các từ này giúp các phần thi trở nên sinh động hơn, tránh tình trạng lặp từ.

Những từ đồng nghĩa căn bản có thể thay thế cho nhau trong nhiều trường hợp. Tuy nhiên không thay thế hoàn toàn được mà mỗi từ có các sắc thái riêng phù hợp, các bạn cần lưu ý để sử dụng cho đúng ngữ cảnh nhé!

I. Từ đồng nghĩa trong tiếng Anh

Tiếng Việt, tiếng Anh hay bất cứ ngôn ngữ nào cũng không có giới hạn về nghĩa của từ để thể hiện đa dạng các mức độ. Giống như tiếng Việt, từ đồng nghĩa là những từ có cùng nghĩa hoặc nghĩa tương tự nhau (nhưng cách viết, phát âm thì khác nhau). 

Việc sử dụng từ đồng nghĩa không chỉ có thể khiến văn phong của bạn phong phú, thu hút hơn mà còn góp vai trò mấu chốt trong việc nâng band điểm IELTS.

II. Phân loại từ đồng nghĩa

Từ đồng nghĩa tuyệt đối

Từ đồng nghĩa tuyệt đối (hay còn gọi là từ đồng nghĩa hoàn toàn) là những gì có ý nghĩa và đặc điểm, cách dùng giống hệt nhau. Những từ này hoàn toàn có thể thay thế cho nhau trong hầu hết các ngữ cảnh. Trong tiếng Anh có rất hiếm các từ đồng nghĩa tuyệt đối.

Từ đồng nghĩa tuyệt đối

Từ đồng nghĩa tiếng Anh tương đối

Là các từ có ngữ nghĩa tương tự nhau nhưng có sắc thái, biểu cảm khác nhau. Các từ đồng nghĩa tương đối không phải lúc nào cũng có thể thay thế cho nhau trong các ngữ cảnh.

III. Các từ thông dụng

iHeart English xin chia sẻ một số từ thường dùng các bạn có thể bắt gặp trong các phần thi IELTS hay sử dụng ngày trong cuộc sống, công việc hằng ngày:

TỪNGHĨATỪNGHĨA
Afraid – TerrifiedSợ, nỗi sợ Defective – Error – Faulty – MalfunctionalLỗi
Angry – FuriousGiận dữ, tức giận Delay – PostponeTrì hoãn
Accurate – ExactChuẩn xác Decrease – Cut – ReduceCắt giảm
Annoying – ExasperatingBực mình Eager – KeenHăng hái
Applicant – CandidateỨng viên Energy – PowerNăng lượng, sức mạnh
Announce – Inform – NotifyThông báo Effective – EfficientHiệu quả
Bad – Atrocious – TerribleTồi tệ Employee – StaffNhân viên
Beautiful – ExquisiteĐẹp, lộng lẫy Fast – QuickNhanh
Big – ImmenseTo lớn, mênh mông Fierce – FerociousHung dữ
Bright – DazzlingSáng chói Fragile – Vulnerable – BreakableMỏng manh, dễ vỡ
Busy – SwampedBận rộn, tràn ngập công việc Famous – Well-knownNổi tiếng
Boring – DullNhàm chán Happy – JubilantHân hoan
Book – ReserveĐặt trước Hot – ScorchingNóng bức
Buy – PurchaseMua Seek – Look for – Search forTìm kiếm
Brochure – Booklet – LeafletTờ rơi quảng cáo Shipment – DeliveryGiao hàng
Calm – SereneBình tĩnh, an nhiên Supply – ProvideCung cấp
Chance – OpportunityCơ hội Shy – Embarrassed – AwkwardNgại ngùng, Xấu hổ
Clean – SpotlessSạch bóng Route – Road – TrackTuyến đường
Clever – Brilliant IntelligentTài giỏi, thiên tài Require – Ask for – NeedYêu cầu, đòi hỏi
Cold – FreezingLạnh, lạnh cóng Rare- InfrequentHiếm khi
Cancel – Call offHủy lịch Lucky – FortunateMay mắn
Dirty – SqualidBẩn Like – EnjoyYêu thích
Dry – ParchedKhô Pretty – RatherTương đối
Downtown – City centreKhu trung tâm, Trung tâm thành phố Rich – WealthyGiàu có
Damaged – Broken – Out of orderHỏng hóc, phá hủy Hard – Difficult – StiffKhó khăn
Difficult – ArduousKhó khăn, gian khổ Vague – ObscureMơ hồ, mập mờ

Hãy thường xuyên theo dõi website/fanpage của iHeartEnglish để cập nhật các thông tin hay và bổ ích về Tiếng Anh nhé.

Tìm hiểu thêm các khóa học IELTS Fast Track – Chương trình luyện thi IELTS Nhanh và Hiệu quả nhất từ iHeartEnglish 

>> Xem thêm: IELTS Listening và Speaking có thực sự khó như bạn vẫn nghĩ?

>> Xem thêm: Hướng dẫn mẹo để cải thiện điểm số phần thi IELTS Writing

>> Xem thêm: Hướng dẫn mẹo để cải thiện điểm số phần thi IELTS Reading

—————————————————

Trung tâm Tiếng Anh iHeartEnglish (iHE)

Hotline: 0906 714 140

Địa chỉ: 305 Nguyễn Trọng Tuyển, Phường 10, Quận Phú Nhuận, TP.HCM