Những từ viết tắt tiếng anh công sở thường được sử dụng trong giao tiếp, các loại văn bản, email hay cách chỉ chức vụ. Những từ này thường xuyên sử dụng để tiết kiệm thời gian và tăng sự chuyên nghiệp.
CEO, VIP hay FYI là những từ rất quen thuộc mà dân văn phòng thường xuyên sử dụng để gọi chức vụ, nhân vật hay khi chuyển tiếp một email. Từ viết tắt giúp làm ngắn gọn lại một cụm từ, nổi bật từ trong câu, giúp ý nghĩ của người nói/viết được nhấn mạnh hơn với người tiếp nhận thông tin.
Hy vọng các cụm từ viết tắt tiếng anh công sở này sẽ giúp bạn dễ dàng hiểu ý nghĩa và nâng cao tính chuyên nghiệp khi xử lý công việc. iHeart English chia sẻ những cụm từ viết tắt ngay sau đây:
Từ viết tắt | Từ đầy đủ | Nghĩa của từ |
CEO | Chief Executive Officer | Tổng Giám Đốc Điều Hành |
CIO | Chief Information Officer | Giám Đốc Thông Tin |
COO | Chief Operating Officer | Trưởng Phòng (giám đốc) Hoạt Động (vận hành) |
CFO | Chief Financial Officer | Giám Đốc Tài Chính |
CMO | Chief Marketing Officer | Giám đốc Marketing |
MD | Managing Director | Giám đốc điều hành |
PA | Personal Assistant | Trợ lý cá nhân |
VP | Vice President | Phó chủ tịch |
SVP | Senior Vice President | Phó chủ tịch |
Ad | Advertisement | Quảng cáo |
admin | administration | Hành chính, quản lý |
APR | Annual Percentage Rate | Tỷ lệ Lãi suất phần trăm hàng năm |
ASAP | As soon as possible | Càng sớm càng tốt |
AOB | any other business | Doanh nghiệp khác |
A.V. | Authorized Version | Phiên bản ủy quyền |
AKA | Also Known As | Còn được biết đến là/với tên |
AGM | Annual General Meeting | Hội nghị toàn thể hàng năm |
B2B | Business to Business | Hình thức kinh doanh giữa doanh nghiệp với doanh nghiệp |
B2C | Business to Customer | Hình thức kinh doanh giữa doanh nghiệp với khách hàng/người mua hàng |
BA | Bachelor of Business Administration Degree | Bằng cử nhân QTKD |
bcc | blind carbon copy | Gửi email cho nhiều người cùng lúc mà người nhận không thấy được địa chỉ email của những người nhận còn lại |
cc | carbon copy | Gửi email cho nhiều người cùng một lúc mà người nhận thấy được địa chỉ email của những người nhận còn lại |
Corp | Corporation | Tập đoàn |
COD | Cash On Delivery | Dịch vụ chuyển phát trả tiền khi nhận hàng |
Dept. | Department | Phòng ban |
Div | Division | Chi nhánh |
D.I.Y. | Do it yourself | Tự làm |
e.g. | exempli gratia | Ví dụ |
etc | et caetera | Vân vân |
ETA | Estimated Time of Arrival | Thời gian dự kiến đến nơi |
FAQ | Frequently Asked Questions | Những câu hỏi (kèm câu trả lời) thường được hỏi |
FYI | For Your Information | Thông tin để bạn biết |
GDP | Gross Domestic Product | Tổng sản phẩm quốc nội |
ID | Identification | Nhận diện |
Ltd | Limited | Công ty trách nhiệm hữu hạn |
no. | number | Số |
N/A | Not Applicable | Dữ liệu không xác định |
NB | Nota Bene | Thông tin quan trọng |
obs. | obsolete | Quá hạn/lỗi thời |
p.s | post scriptum | Chú thích, ghi chú (tái bút trong thư, email,…) |
PR | Public Relations | Quan hệ công chúng |
PTO | Please Turn Over | Lật sang trang sau |
TBA | To Be Announced | Được công bố/thông báo |
R&D | Research And Development | Nghiên cứu và phát triển |
ROI | return on investment | Tỷ suất hoàn vốn |
RSVP | repondez s‘il vous plait (tiếng Pháp) | Yêu cầu thư trả lời |
re/ref | with reference to | Nguồn, tham khảo |
VAT | Value Added Tax | Thuế giá trị gia tăng |
VIP | Very Important Person | Khách/nhân vật/người quan trọng |
Hãy thường xuyên theo dõi website/fanpage iHeartEnglish để cập nhật các thông tin hay và bổ ích về Tiếng Anh nhé.