Nhầm lẫn trong ngoại ngữ đôi khi sẽ gây ra những tình huống dở khóc dở cười. Đặc biệt với những cặp từ dễ gây nhầm lẫn sau.
1. Lose và Loose
Lose với chữ s được phát âm là “z” mang nghĩa bạn không còn sở hữu một điều gì đó nữa, không thể tìm lại, đi lạc hoặc thua một trận đấu.
Ví dụ:
I don’t want my football team to lose the game. (Tôi không muốn đội bóng của mình thua trận đấu này).
Loose được phát âm với âm “s” lại là một tính từ mang nghĩa tự do, lỏng lẻo, không bị bó buộc hoặc bạn đã tháo gỡ hay buông bỏ được một điều gì đó, giả sử như việc giảm cân.
Ví dụ:
The door handle fell off because it was too loose. (Cái tay nắm cửa đã rụng xuống vì nó quá lỏng lẻo).
2. Resign và Re-sign
Resign không có dấu gạch ngang, chữ “s” được phát âm là “z” mang nghĩa bỏ việc hoặc từ chức.
Re-sign có dấu gạch ngang và chữ “s” được phát âm “s’ lại mang nghĩa ký lại hợp đồng, nghĩa là bạn tiếp tục công việc công việc đang làm.
Ví dụ: Bạn mang cho sếp xem một bản hợp đồng mới ký với khách hàng, sếp phát hiện ra một vài lỗi cần sửa trong bản hợp đồng đó và yêu cầu bạn ký lại “You have to re-sign”. Ngày mai, bạn nộp đơn xin thôi việc…
3. Compliment và Complement
Compliment nghĩa là sự tán dương, khen ngợi, khi ai đó ấn tượng và nói những điều tốt đẹp về bạn.
Ví dụ:
I gave my sister a compliment on her delicious cooking. (Tôi đã khen ngợi chị gái mình vì cô ấy nấu ăn quá tuyệt).
Complement lại mang nghĩa là sự bổ sung, khi hai điều cùng diễn ra tốt đẹp và hỗ trợ cho nhau. Từ này thường được dùng trong các món ăn hoặc khi phối hợp các món đồ thời trang.
Ví dụ:
That wine complements the meat dish well. (Rượu và món thịt này đúng là sự kết hợp hoàn hảo).
4. Disinterested và Uninterested
Nhiều người dùng hai từ này với cùng một nghĩa là việc không thích thú, không hào hứng với điều gì, nhưng đó là nghĩa của “uninterested”. “Disinterested” được dùng chính xác trong hoàn cảnh bạn không quan tâm và không muốn tham gia vào một cuộc tranh luận.
Ví dụ:
The children wanted to play outside and were very uninterested in doing any studying. (Lũ trẻ muốn được chơi đùa bên ngoài và chúng không hào hứng gì với việc học cả).
Sometimes a stranger can make a disinterested and fair decision more easily than a family member. (Đôi khi, người ngoài cuộc sẽ không quan tâm và có thể đưa ra những quyết định công bằng hơn các thành viên trong gia đình).
5. Further và Farther
Đây có lẽ là cặp từ dễ gây nhầm lẫn nhất cho những bạn mới học so sánh. Farther nghĩa là khoảng cách xa được đo đếm theo phương thức vật lý. Trong khi đó, Further thể hiện một ý nghĩa trừu tượng hơn.
Ví dụ:
How much farther until we reach our destination? (Điểm đến của chúng ta còn cách đây bao xa)?
If you have any further questions you can ask me at the end. (Nếu bạn có thêm bất kỳ câu hỏi nào, hãy hỏi tôi vào cuối giờ).
6. Hanged và Hung
“Hung” là quá khứ của “Hang”, mang nghĩa bạn treo một thứ gì đó lên.
Trong khi đó, Hanged là một tình huống chết người, nghĩa là bị treo cổ. Trong một số trường hợp, “Hang” cũng được dùng để chỉ tội phạm thực hiện hành vi treo cổ người khác.
Ví dụ:
I hung the painting on the wall and I hung my clothes on the clothes line. (Tôi treo bức tranh lên tường và treo quần áo của mình lên dây).
The judge sentenced the murderer to be hanged. (Tòa phán quyết kẻ giết người sẽ bị treo cổ).
7. Advice và Advise
Đây là hai dạng động từ và danh từ, đều mang nghĩa liên quan đến khuyên nhủ. “Advice” nghĩa là lời khuyên trong khi “Advise” mang nghĩa khuyên nhủ ai đó.
Ví dụ:
My father gave me one piece of advice. (Bố tôi đưa cho tôi một lời khuyên nho nhỏ).
She advised me to invest my money more carefully. (Cô ấy khuyên tôi nên cẩn thận khi đầu tư tiền bạc).
8. Bear và Bare
“Bear” là một động từ nói về sự chịu đựng những khó khăn hay gánh nặng. Trong trường hợp này, chúng ta không nhắc đến những chú gấu.
Ví dụ:
Don’t stand on that old chair, it cannot bear your weight. (Đừng có đứng trên chiếc ghế cũ đó, nó không thể chịu được trọng lượng của bạn đâu).
Còn “Bare” là một tính từ có nghĩa trần truồng hoặc một động từ mang nghĩa tiết lộ, phát hiện ra điều gì đó.
Ví dụ:
I bared my arm to show them my new tattoo. (Tôi để tay trần và mọi người có thể nhìn thấy hình xăm mới của tôi).
Hãy thường xuyên theo dõi website/fanpage của iHeartEnglish để cập nhật các thông tin hay và bổ ích về Tiếng Anh nhé.
Xem thêm:
10 TIPS NÂNG CAO ĐIỂM IELTS WRITING
5 lỗi sai phổ biến nên tránh khi viết tiếng anh
————————————————–
Trung tâm Tiếng Anh iHeartEnglish (iHE)
Hotline: 0906 714 140
Địa chỉ: 305 Nguyễn Trọng Tuyển, Phường 10, Quận Phú Nhuận, TP.HCM